1 | | 1% sai lầm dẫn đến 100% thất bại. T.1 / B.s : Vũ Hoa, Hoàng Anh . - Tp. Hồ Chí Minh : NXB Hà Nội, 2007. - 174 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/03270, VM/03271 |
2 | | 10 nguyên tắc sinh tồn của doanh nghiệp / Tiêu Vệ ; Ng.d : Hoàng Mai Việt, Thùy Linh . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2005. - 379 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04004 |
3 | | 100 điều nên làm và 100 điều nên tránh trong kinh doanh / Thương Mưu Tử ; Ng.d : Tạ Ngọc Ái . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2005. - 559 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04006 |
4 | | 100 thủ pháp của người lãnh đạo sản xuất kinh doanh giỏi . - H.: Khoa học và kỹ thuật. 1996. - 141tr: 21cm. |
5 | | 4 phong cách bán hàng : Vì sao họ thành công và làm thế nào để thành công như họ? / Chuck Mache ; Ng.d : Nguyễn Thu, Hà Thu ; H.đ : Phùng Hà . - Hà Nội : Tri thức, 2007. - 231 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/03274 |
6 | | A practical guide to solving business problems . - London: Pitman Publishing. 1995. - 213 tr.: 24 cm. |
7 | | Annual editions : Business ethics. 2007/2008 / Edited by John E. Richardson . - 19th ed. - Dubuque, IA : McGraw-Hill/Contemporary Learning Series, 2008. - xvi, 207 p. ; 28 cm. Thông tin xếp giá: AM/00340 |
8 | | Applied Mathematics for Business, Economics, and the Social Sciences . - 4th ed. - New York: McGraw-Hill. 1993. - 993 tr.: 24 cm. |
9 | | Bài giảng đàm phán kinh doanh / Bùi Xuân Phong . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 100 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00145, VM/03673-VM/03676 |
10 | | Bài giảng kinh doanh bảo hiểm / Nguyễn Thị Minh An . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 131 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00159, VM/03705-VM/03708 |
11 | | Bài giảng kinh doanh quốc tế / Nguyễn Thị Hải Uyên . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 150 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00172, VM/03701-VM/03704 |
12 | | Bài giảng thể lệ và qui trình khai thác dịch vụ tiết kiệm bưu điện . - Trung tâm đào tạo bưu chính viễn thông. 2001. - 75 tr.: 30 cm. |
13 | | Bài giảng Văn hoá kinh doanh / Dương Thị Liễu (chủ biên) . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 435tr. ; 24cm. Thông tin xếp giá: VM/01219-VM/01223 |
14 | | Bài tập thống kê ứng dụng trong kinh doanh bằng Excel / Nguyễn Minh Tuấn . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2007. - 196 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/03147, VM/03148 |
15 | | Bí quyết kinh doanh trên mạng : Khởi nghiệp và thành công / B.s : Phan Lan . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2005. - 271 tr ; 19 cm. Thông tin xếp giá: VM/04039, VM/04040 |
16 | | Blog trong kinh doanh / Shel Holtz,Ted Hemopoulos . - Hà Nội : Tri thức, 2008. - 388 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/03196 |
17 | | Bổ được cà chua, mở được tiệm cơm; bật được nắp chai, mở được quán nhậu / Uno Takashi ; Nguyễn Anh dịch . - Hà Nội : Dân trí ; Công ty Sách Bách Việt, 2019. - 299 tr ; 19 cm. Thông tin xếp giá: VM/05754 |
18 | | Business analysis and valuation : IFRS edition : Text and cases / Krishna G. Palepu, Paul M. Healy, Erik Peek . - 6th ed. - Australia : South-Western. Cengage Learning, 2022. - xiv, 584 p. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: AM/01785 |
19 | | Business communication : building critical skills / Kitty O. Locker, Stephen Kyo Kaczmarek . - 3rd ed. - Boston, Mass. : McGraw-Hill, c2007. - xxvi, 559 p. : ill. ; 28 cm. Thông tin xếp giá: AM/00030, AM/00031 |
20 | | Business Communication/ A. C. "Buddy" Krian . - Ohio: South-Western College Publishing. 2002. - 677 tr.: 26 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 | | Business driven information systems / Paige Baltzan, Amy Phillips . - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - xxix, 489 p. : ill. (some col.), map ; 29 cm. + 2 CD-ROM (4 3/4 in.). Thông tin xếp giá: AM/00276, AM/00277 |
22 | | Business law : the ethical, global, and e-commerce environment / Jane P. Mallor ... [et al.] . - 13th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - 1 v. (various pagings) : ill. ; 27 cm. + 2 DVD-ROMs (4 3/4 in.). Thông tin xếp giá: AM/00231, AM/00232 |
23 | | Business Principles and Management/ Kenneth E. Edward . - Ohio: South-Western College Publishing. 2001. - 722 tr.: 26 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 | | Business process reengineering: Breakpoint strategies for market dominance / Henry J. Johansson ; Patrick McHugh ; A. John Pendlebury, [...] . - Chichester: John Wiley & Sons. 1993. - 241 tr.: 23 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
25 | | Business research methods / Donald R. Cooper, Pamela S. Schindler . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2006. - xxi, 744 p. : ill. ; 29 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). Thông tin xếp giá: AM/00293, AM/00294 |
26 | | Business statistics in practice / Bruce L. Bowerman, Richard T. O'Connell ; with MegaStat and other contributions by J. Burdeane Orris . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - xxi, 881 p. : col. ill. ; 28 cm. + 1CD-ROM (3 1/2 in.). Thông tin xếp giá: AM/00295 |
27 | | Business Statistics: Comtemporary Decision Making . - 3rd ed. - Ohio: South-Western College Publishing. 2001. - 818 tr.+ 1 CD ROM: 28 cm. |
28 | | Business to Business Direct Marketing: Proven Direct Response Methods to Generate More Leads and Sales . - 2nd ed. - Illinois: NTC Business Books. 1998. - 403 tr.: 24 cm. |
29 | | Các giải pháp chủ yếu phát triển kinh doanh dịch vụ điện thoại di động của Tổng Công ty Bưu chính Viễn thông Việt Nam trong điều kiện cạnh tranh : Luận văn ThS Kinh tế : Quản trị kinh doanh : 60 34 05 / Trương Vinh Quang ; Nghd. : TS Nguyễn Từ . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2006. - 108 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00347 |
30 | | Các giải pháp marketing nhằm duy trì và phát triển thị trường kinh doanh dịch vụ quảng cáo những trang vàng tại Công ty cổ phần niên giám điện thoại và trang vàng 1 - VN : Luận văn ThS Kinh tế : Quản trị kinh doanh : 60 34 05 / Phan Thị Minh Vượng ; Nghd. : GS.TS Trần Minh Đạo . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2006. - 195 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00348 |